Bài học 09 妳星期五有時間嗎? 筆順 quy tắc bút thuận 牛 niú 寫字 牛牛 牛 牛 筆順 quy tắc bút thuận 肉 ròu 寫字 肉肉 肉 肉 筆順 quy tắc bút thuận 麵 miàn 寫字 麵麵 麵 麵 筆順 quy tắc bút thuận 最 zuì 寫字 最最 最 最 筆順 quy tắc bút thuận 飯 fàn 飯飯 飯 飯 寫字 66