Thứ Sáu bạn có rảnh không? 筆順 quy tắc bút thuận 跟 gēn 寫字 跟跟 跟 跟 筆順 quy tắc bút thuận 起 qǐ 寫字 起起 起 起 筆順 quy tắc bút thuận 課 kè 寫字 課課 課 課 筆順 quy tắc bút thuận 點 diǎn 寫字 點點 點 點 筆順 quy tắc bút thuận 半 bàn 寫字 半半 半 半 65