Page 67 - 來學華語越南文版作業本第一冊
P. 67
Thứ Sáu bạn có rảnh không?
2
11 12 1
10 2 (A) 明文五點半吃飯。
9 3
8 4
7 6 5 (B) 明文六點半吃飯。
(C) 明文七點半吃飯。
Đáp án :
VII. Dịch
Hãy viết những câu sau bằng tiếng Trung.
1. Mingwen này, đây là đồng nghiệp của tôi, Lisa.
2. Thứ Bảy thì không tiện. Vây thứ Sáu thì sao?
3. Mingwen, mấy giờ bạn tan học?
4. Lisa, thứ Sáu bạn có rảnh không?
5. Vậy chúng ta gặp nhau tại nhà hàng lúc 6:30 tối thứ Sáu đi.
63

