Page 64 - 來學華語越南文版作業本第一冊
P. 64
Bài học
09 妳星期五有時間嗎?
III. Nhận dạng chữ / từ
1. Nghe bản ghi âm và khoanh tròn chữ mà bạn nghe được.
(1) 那 / 哪 (2) 點 / 見 (3) 要 / 半
(4) 跟 / 和 (5) 最 / 課
2. Nghe bản ghi âm và khoanh tròn từ mà bạn nghe được.
(1) 同事 / 不行 (2) 好吃 / 吃飯 (3) 一起 / 下課
(4) 餐廳 / 時間 (5) 星期五 / 星期六
3. Nghe bản ghi âm và khoanh tròn nội dung mà bạn nghe được.
(1)
(A) (B)
2 月 16 2 月 26
星期四 星期四
(2)
(A) (B)
10 月 8 10 月 8
星期日 星期六
(3)
(A) (B)
6 月 30 9 月 30
星期一 星期二
(4)
(A) 11 12 1 (B) 11 12 1
10 2 10 2
9 3 9 3
8 4 8 4
7 6 5 7 6 5
上午八點半 上午九點半
60

