Page 87 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 87
Bạn thường thích làm gì?
王明文 王明國 王爸 王媽 Gloria
還 歡 電 視
我還喜歡看電視,我晚上常常在家
Wǒ hái xǐhuān kàn diànshì, wǒ wǎnshàng chángcháng zài jiā
電 視
Gloria的姐姐 Gloria的姐夫 看電視。
Gloria 王媽 王爸 王明國 王明文
kàn diànshì.
臺 灣 歡 園
我在臺灣,晚上喜歡去公園跑步。
Wǒ zài Táiwān, wǎnshàng xǐhuān qù gōngyuán pǎo bù.
孩子 Gloria的姐夫 孩子 Gloria的姐姐
生詞 Từ vựng
1. 運動 yùndòng ĐG tập thể dục
孩子 孩子
2. 做 zuò ĐG làm
3. 週末 zhōumò D cuối tuần
4. 打 dǎ ĐG chơi (bóng)
5. 網球 wǎngqiú D quần vợt
6. 聽 tīng ĐG nghe
7. 音樂 yīnyuè D âm nhạc
8. 和/和 hàn / hé LT và
9. 可是 kěshì LT nhưng, tuy nhiên
10. 還 hái PT Còn
11. 看 kàn ĐG thấy, nhìn, xem, đọc
12. 電視 diànshì D TV
13. 晚上 wǎnshàng D buổi tối, vào buổi tối
14. 常常 chángcháng PT thường
15. 家 jiā D ngôi nhà, mái ấm, gia đình
075

