Page 82 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 82
Bài học 歡迎你來
05
名字 住在哪裡? 想去哪裡玩?
例 王家文 臺灣 美國
1
2
3
4
北美洲 歐洲 Châu Âu 亞洲 Châu Á
Bắc Mỹ
大西洋 Đại 太平洋
Tây Dương 非洲 Châu Phi Thái Bình
中美洲 Dương
Trung Mỹ
太平洋
Thái Bình 印度洋
Dương 南美洲 Ấn Độ Dương
Nam Mỹ 大洋洲
Châu Đại
Dương
Danh sách các quốc gia
1. 法國 Fǎguó Pháp
2. 德國 Déguó Đức
3. 英國 Yīngguó Vương quốc Anh
4. 日本 Rìběn Nhật Bản
5. 韓國 Hánguó Hàn Quốc
6. 中國 Zhōngguó Trung Quốc
7. 加拿大 Jiānádà Canada
8. 墨西哥 Mòxīgē Mexico
9. 巴西 Bāxī Brazil
10. 泰國 Tàiguó Thái Lan
070

