Page 72 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 72

Bài học         歡迎你來
      05







               短語 Cụm từ


               17. 好久不見                         hǎojiǔ bújiàn       lâu rồi không gặp





               專有名詞 Danh từ riêng


               18. 迪士尼樂園                        Díshìní lèyuán      Disneyland




               補充生詞 Từ vựng bổ sung



               19. 臺北 / 台北 Táiběi                            D                Đài Bắc


               20. 加州                       Jiāzhōu          D                California


               21. 誰                        shéi             ĐNV              ai, ai



               22. 父母                       fùmǔ             D                phụ mẫu (ngôn ngữ trang
                                                                              trọng)





               語法 Ngữ pháp



                  1         這是     zhè shì + Quan hệ cá nhân,名字              míngzi (tên)









                   Mẫu câu“ 這是 + quan hệ cá nhân ” là một cách thường được sử dụng để giới thiệu người
                   khác khi gặp lần đầu tiên.  Tên người được giới thiệu có thể sắp xếp theo mẫu câu này.
                   Ví dụ:
                   這是我弟弟。
                   Đây là em trai của tôi.
                   這是我弟弟,王家文。
                   Đây là em trai của tôi, Wang, Jiawen.












      060
   67   68   69   70   71   72   73   74   75   76   77