Page 71 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 71
Chào mừng bạn!
王明文 王明國 王爸 王媽 Gloria
歡 來 國 裡
王明文
Gloria 王媽 王爸 王明國 歡迎你來美國。你想去哪裡玩?
Huānyíng nǐ lái Měiguó. Nǐ xiǎng qù nǎlǐ wán?
樂 園 國
Gloria的姐姐 Gloria的姐夫 我想去迪士尼樂園玩,也想去國家
Wǒ xiǎng qù Díshìní lèyuán wán, yě xiǎng qù guójiā
Gloria的姐夫 Gloria的姐姐 園
公園玩。
gōngyuán wán.
孩子 孩子
生詞 Từ vựng
孩子 孩子
1. 這 zhè ĐT này
2. 朋友 péngyǒu D bạn bè
3. 認識 rènshì ĐG biết, gặp, nhận ra
4. 高興 gāoxìng ĐGTT Vui mừng
5. 平常 píngcháng PT bình thường, thông thường
6. 住在 zhù zài ĐG sống ở / tại
7. 現在 xiànzài D bây giờ
8. 學校 xuéxiào D trường học
9. 放假 fàngjià ĐG Nghỉ, kì nghỉ
10. 來 lái ĐG tới
11. 玩 wán ĐG vui vẻ, chơi
12. 歡迎 huānyíng ĐG Hoan nghênh, chào mừng
13. 想 xiǎng TRĐ mong muốn, muốn, có niềm
mong muốn làm gì
14. 去 qù ĐG đi
15. 國家 guójiā D quốc gia, đất nước
16. 公園 gōngyuán D công viên
059

