Page 41 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 41
Cô ấy không phải là học sinh
(2) 我姊姊工作,我哥哥不工作。
Wǒ jiějie gōngzuò. Wǒ gēge bù gōngzuò.
Chị gái của tôi có công việc. Anh trai của tôi không có công việc.
(3) 我不叫學文,我叫明文。
Wǒ bú jiào Xuéwén, wǒ jiào Míngwén.
Tên riêng của tôi không phải là Xuewen. Tên riêng của tôi là Mingwen.
(4) 我不是美國人,我是法國人。
Wǒ bú shì Měiguó rén, wǒ shì Fǎguó rén.
Tôi không phải là người Mỹ. Tôi là người Pháp
Bài tập
Hãy sắp xếp các từ đúng thứ tự.
1 A : 你是學生嗎?
B : ①我 ②學生 ③不是
。
2 A : 您姓 Lee 嗎?
:
B ① Lee ②我 ③不姓
。
3 A : 您叫學文嗎?
:
B ①學文 ②不 ③我 ④叫
。
4 A : 您是法國人嗎?
:
B ①法國人 ②我 ③不 ④是
。
029

