Page 39 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 39
Cô ấy không phải là học sinh
生詞 Từ vựng
1. 她/他 tā D cô ấy / anh ấy
2. 不/不 bú / bù PT không
3. 學生 xuéshēng D học sinh
4. 大學 dàxué D trường đại học, trường cao
đẳng
5. 在 zài GT ở trong, ở trên, ở tại
6. 哪裡 ( 哪兒 ) nǎlǐ (nǎr) ĐNV Ở đâu
7. 工作 gōngzuò Động từ / Làm việc, công việc
Danh từ
8. 銀行 yínháng D Ngân hàng
9. 先生 xiānshēng D chồng, ông
10. 電腦 diànnǎo D máy tính
11. 公司 gōngsī D công ty
12. 孩子 háizi D trẻ con
13. 兒子 érzi D con trai
14. 女兒 nǚ’ér D con gái
15. 小孩 xiǎohái D trẻ con
16. 都 dōu PT cả hai, tất cả
17. 小學 xiǎoxué D Bậc tiểu học
027

