Page 42 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 42

Bài học         她不是學生
      03





                5   A  :  您是臺灣人嗎?


                       :
                    B ①不 ②臺灣人 ③是 ④我 ,我是美國人。


                                   ,我是美國人。





                  2         在    zài       ở trong, ở trên, ở tại
                            Thứ tự từ:
                            Chủ ngữ (Danh từ) + 在 zài (Giới từ) + Từ chỉ nơi chốn (địa điểm)
                            + Động từ (Tân ngữ)



               (1) 我在電腦公司工作。                                  (2) 他在銀行工作。
                    Wǒ zài diànnǎo gōngsī gōngzuò.                Tā zài yínháng gōngzuò.
                    Tôi làm việc tại công ty máy tính.            Anh ấy làm việc tại ngân hàng.



               (3) 我在小學工作。                                    (4) 你在哪裡(哪兒)工作?
                    Wǒ zài xiǎoxué gōngzuò.                       Nǐ zài nǎlǐ (nǎr) gōngzuò?
                    Tôi làm việc tại trường tiểu học.             Bạn làm việc ở đâu?






                          Bài tập


                    Hãy sắp xếp các từ đúng thứ tự.




                1   A  :  你在哪裡工作?

                       :
                    B ①我 ②工作 ③在 ④電腦公司


                                   。



                2   A  :  他在哪裡工作?


                       :
                    B ①在 ②他 ③工作 ④銀行


                                   。








      030
   37   38   39   40   41   42   43   44   45   46   47