Page 120 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 120

Bài học         祝你生日快樂
      08









               13. 運動鞋                     yùndòng xié     D                giày thể dục, giày thể thao


               14. 今天                      jīntiān         D                hôm nay



               15. 買                       mǎi             ĐG               mua



               16. 請                       qǐng            ĐG               làm ơn, xin vui lòng (đưa ra
                                                                            yêu cầu một cách lịch sự)

               17. 吃                       chī             ĐG               ăn



               18. 大餐                      dàcān           D                một bữa ăn thịnh soạn







               短語 Cụm từ



               19. 是啊                           shì a!              Đúng rồi.


               20. 可以嗎                          kěyǐ ma?            Liệu tôi có thể? Có được không?



               21. 好不好                          hǎo bù hǎo?         Có được không? Bạn thấy thế nào?



               22. 沒問題                          méi wèntí           Không có gì đâu.







               補充生詞 Từ vựng bổ sung


               23. 今年                       jīnnián        D              năm nay



               24. 送                        sòng           ĐG             tặng quà cho ai đó


               25. 日                        rì             D              các ngày trong tháng (văn viết)











      108
   115   116   117   118   119   120   121   122   123   124   125