Page 119 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 119
Chúc mừng sinh nhật bạn!
Gloria 王媽 王爸 王明國 王明文
請
你請我去吃大餐,好不好?
Nǐ qǐng wǒ qù chī dàcān, hǎo bù hǎo?
Gloria 王媽 王爸 王明國 王明文
問 題
Gloria的姐夫 Gloria的姐姐 好,沒問題。
Gloria 王媽 王爸 王明國 王明文
Hǎo, méi wèntí.
謝 謝
謝謝大哥。
Gloria的姐夫 Gloria的姐姐
Xièxie dàgē.
孩子 孩子
Gloria的姐夫 Gloria的姐姐
生詞 Từ vựng
孩子 孩子
1. 祝 zhù ĐG ước
孩子 孩子
2. 生日 shēngrì D ngày sinh nhật
3. 快樂 kuàilè ĐGTT Vui vẻ
4. 大哥 dàgē D anh cả
5. 明天 míngtiān D ngày mai
6. 月 yuè D tháng
7. 號 hào D Số, ngày
8. 噢 òu TT Ồ
9. 歲 suì D tuổi
10. 要 yào ĐG muốn, cần
11. 禮物 lǐwù D Quà, món quà
12. 雙 shuāng LG lượng từ cho một cặp
107

