Page 121 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 121

Chúc mừng sinh nhật bạn!





               語法 Ngữ pháp



                  1         Ngày







               (1) 月 yuè  Các tháng trong năm



                    一月            二月             三月            四月             五月               六月
                   yīyuè          èryuè         sānyuè         sìyuè         wǔyuè             liùyuè
                Tháng Một Tháng Hai           Tháng Ba       Tháng Tư     Tháng Năm         Tháng Sáu


                                                               十月            十一月              十二月
                    七月            八月             九月           shíyuè        shíyīyuè         shí’èryuè
                   qīyuè          bāyuè         jiǔyuè        Tháng       Tháng Mười  Tháng Mười
                Tháng Bảy Tháng Tám Tháng Chín
                                                               Mười            một               hai


               (2) 號 hào / 日 rì  Các ngày trong tháng



                   Để diễn đạt ngày tháng, đặt tên tháng trong năm trước “ 月 ” và sốcủangày trước “ 號 ” hoặc
                   “ 日 ”. “ 號 ” thường được sử dụng trong văn nói“ 日 ” thường được sử dụng trong văn viết.
                   Ví dụ:
                   一月十號 / 日
                   Ngày  10 tháng Một
                   二月九號 / 日
                   Ngày  9 tháng Hai
                   八月十七號 / 日
                   Ngày  17 tháng Tám

                   十一月二十號 / 日
                   Ngày  20 tháng Mười một




                          Bài tập


                     Hãy dùng những ngày tháng dưới đây để nói và điền các chữ biểu đạt
                     những ngày tháng ấy vào chỗ trống.

                1
                        Tháng hai
                          5





                                                  月    號 / 日



                         Tháng Tư                                                                               109
                           8









                        Tháng Sáu
                        19










                         Tháng Bả
                         31










                       Tháng Mười
                        12









                     Tháng Mười một
                        10










                      Tháng Mười hai
                        25
   116   117   118   119   120   121   122   123   124   125   126