Page 103 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 103
Xin cho hỏi, bạn là ai?
請 問 機 幾 號
請問您的手機是幾號?
王明文 王明國 王爸 王媽 Gloria Qǐng wèn nín de shǒujī shì jǐ hào?
機 號 碼
我的手機號碼是(五一七)三六 O
Wǒ de shǒujī hàomǎ shì (wǔ yī qī) sān liù líng
Gloria的姐姐 Gloria的姐夫 四二五九。
sì èr wǔ jiǔ.
好的, Gloria。
王明文 王明國 王爸 王媽 Gloria Hǎode, Gloria.
孩子 孩子 謝謝
謝謝您!
Xièxie nín!
氣 見
Gloria的姐姐 Gloria的姐夫 不客氣,再見。
Bú kèqì, zàijiàn.
生詞 Từ vựng
孩子 孩子
1. 哪 nǎ ĐNV cái gì, ai
2. 位 wèi LG lượng từ mang tính trang trọng
dành cho người
3. 喂 wéi TT A lô! (qua điện thoại)
4. 林 Lín D Lin (họ)
5. 小姐 xiǎojiě D Bà, cô
6. 辦公室 bàngōngshì D Văn phòng
7. 回來 huílái ĐG quay trở lại, quay về
8. 下午 xiàwǔ D buổi chiều
9. 麻煩 máfán ĐG Làm phiền, phiền
10. 以後 yǐhòu D sau khi
11. 給 gěi GT Cho
12. 電話 diànhuà D điện thoại
091

