Page 104 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 104
Bài học 請問您是哪位?
07
13. 手機 shǒujī D điện thoại di động
14. 號碼 hàomǎ D số
15. 謝謝 xièxie ĐG cảm ơn
16. 再見 zàijiàn ĐG tạm biệt, hẹn gặp lại
17. O / 零 líng CS 0, số không
18. 二 èr CS 2, hai
19. 三 sān CS 3, ba
20. 四 sì CS 4, bốn
21. 五 wǔ CS 5, năm
22. 六 liù CS 6, sáu
23. 七 qī CS 7, bảy
24. 八 bā CS 8, tám
25. 九 jiǔ CS 9, chín
短語 Cụm từ
26. 什麼時候 shénme shíhòu khi nào
27. 打電話 dǎ diànhuà gọi điện thoại
28. 幾號 jǐ hào Số mấy (số điện thoại)
29. 好的 hǎode đúng, được
30. 不客氣 bú kèqì Không có gì.
092

