Page 105 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 105
Xin cho hỏi, bạn là ai?
專有名詞 Danh từ riêng
31. 台一銀行 Táiyī Yínháng Ngân hàng Taiyi
32. 林美美 Lín Měiměi ví dụ về họ tên của một người
33. 北電公司 Běidiàn Gōngsī Công ty Beidian
補充生詞 Từ vựng bổ sung
34. 十 shí CS 10, mười
35. 百 bǎi CS 100, một trăm
語法 Ngữ pháp
1 Số đếm (0-100)
0-10
O / 零 一 二 三 四 五 六 七 八 九 十
líng yī èr sān sì wǔ liù qī bā jiǔ shí
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11-100
十一 十二 十三 十四 十五 十六 十七 十八 十九 二十
shíyī shí’èr shísān shísì shíwǔ shíliù shíqī shíbā shíjiǔ èrshí
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
二十一 二十二 二十三 二十四 二十五 二十六 二十七 二十八 二十九 三十
èrshíyī èrshí’èr èrshísān èrshísì èrshíwǔ èrshíliù èrshíqī èrshíbā èrshíjiǔ sānshí
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
--- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
九十一 --- --- --- --- --- --- --- 九十九 一百
jiǔshíyī jiǔshíjiǔ yìbǎi
91 99 100
093

