Page 82 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 82
Bài học 這件外套怎麼樣?
05
生詞 Từ vựng
1. 外套 wàitào D áo choàng, áo khoác
2. 看 kàn ĐG xem, nhìn
3. 樣子 yàngzi D phong cách
4. 顏色 yánsè D màu sắc
5. 好看 hǎokàn ĐGTT đẹp, xinh
6. 藍色 lánsè D màu xanh dương
7. 黑色 hēisè D màu đen
8. 穿 chuān ĐG mặc
9. 最近 zuìjìn TT gần đây
10. 胖 pàng ĐGTT mập, béo
11. 了 le TT trợ từ cuối câu biểu thị sự thay
đổi trạng thái
12. 得 děi TRĐ phải, bắt buộc
13. 條 tiáo LG lượng từ cho váy và quần
14. 裙子 qúnzi D váy
15. 白色 báisè D màu trắng
16. 試 shì ĐG thử
17. 雖然 suīrán LT mặc dù
18. 塊 kuài LG lượng từ cho đơn vị tiền tệ/ đô la
19. 錢 qián D tiền
20. 長褲 cháng kù D quần (dài)
21. 一共 yígòng TT tổng cộng
22. 運動衫 yùndòng shān D áo thể thao
070

