Page 68 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 68
Bài học 我要一杯熱咖啡
04
生詞 Từ vựng
1. 加 jiā ĐG thêm
2. 牛奶 niúnǎi D sữa
3. 糖 táng D đường
4. 冰 bīng ĐGTT ướp lạnh
5. 中 zhōng ĐGTT mức giữa, trung bình
6. 小 xiǎo ĐGTT nhỏ
7. 紅茶 hóngchá D hồng trà
8. 別的 biéde ĐT khác
9. 塊 kuài LG lượng từ dành cho lát bánh
10. 蛋糕 dàngāo D bánh
11. 甜 tián ĐGTT ngọt
12. 鹹 xián ĐGTT mặn
13. 雞 jī D gà
14. 肉 ròu D thịt
15. 三明治 sānmíngzhì D bánh mì kẹp
16. 如果 rúguǒ LT nếu
17. 就 jiù TT sau đó
18. 飲料 yǐnliào D đồ uống
19. 一樣 yíyàng ĐGTT giống nhau, tương tự
20. 水 shuǐ D nước
21. 等 děng ĐG đợi
22. 馬上 mǎshàng TT ngay bây giờ, ngay lập tức
056

