Page 50 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 50
Bài học 紅燒魚非常好吃
03
10. 盤 pán LG đĩa
11. 炒 chǎo ĐG xào
12. 碗 wǎn LG chén, bát
13. 白飯 báifàn D cơm
14. 酸 suān ĐGTT chua
15. 辣 là ĐGTT cay, nóng
16. 湯 tāng D súp
17. 好喝 hǎohē ĐGTT ngon (với súp hoặc đồ uống)
18. 瓶 píng LG chai, bình
19. 啤酒 píjiǔ D bia
20. 包子 bāozi D bánh bao
21. 那麼 nàme TT vậy thì, thế thì
22. 豆沙包 dòushā bāo D bánh bao nhân đậu đỏ nghiền
23. 服務員 fúwùyuán D người phục vụ
短語 Cụm từ
24. 紅燒魚 hóngshāo yú món cá kho
25. 酸辣湯 suānlà tāng canh chua cay, súp chua cay
26. 炸豆腐 zhá dòufǔ đậu phụ rán
27. 炒青菜 chǎo qīngcài rau xào
28. 聽說 tīng shuō nghe nói
29. 點菜 diǎn cài gọi món ăn
038

