Page 49 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 49
Món cá kho rất ngon
王明文 王明國 王爸 王媽 Gloria
點 湯 湯
點一碗酸辣湯吧!酸辣湯又酸又辣,
Diǎn yì wǎn suānlà tāng ba! Suānlà tāng yòu suān yòu là,
Gloria的姐姐 Gloria的姐夫 真好喝!
zhēn hǎo hē!
湯 還
太好了!我也想喝酸辣湯。我還要一
Tài hǎo le! Wǒ yě xiǎng hē suānlà tāng. Wǒ hái yào yì
孩子 孩子
瓶啤酒。
王明文 王明國 王爸 王媽 Gloria píng píjiǔ.
聽 說 這 廳 錯
聽說這家餐廳的包子做得不錯。
Tīng shuō zhèi jiā cāntīng de bāozi zuò de búcuò.
那 么 們 點 兩 個 么 樣
Gloria的姐姐 Gloria的姐夫 那麼,我們也點兩個豆沙包,怎麼樣?
Nàme, wǒmen yě diǎn liǎng ge dòushā bāo, zěnmeyàng?
Gloria 王媽 王爸 王明國 王明文 們 點
好。小姐,我們要點菜。
Hǎo. Xiǎojiě, wǒmen yào diǎn cài.
孩子 孩子 請 問 點 么
Gloria的姐夫 Gloria的姐姐 請問三位要點什麼?
Qǐng wèn sān wèi yào diǎn shénme?
生詞 Từ vựng
孩子 孩子
1. 紅燒 hóngshāo ĐG kho (kho với xì dầu)
2. 魚 yú D cá
3. 非常 fēicháng TT rất, cực kỳ, quá chừng
4. 愛 ài ĐG yêu, yêu thích
5. 豆腐 dòufǔ D đậu phụ
6. 還是 háishì LT hay là
7. 青菜 qīngcài D rau xanh
8. 點 diǎn ĐG gọi
9. 炸 zhá ĐG rán
037

