Page 16 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 16
Bài học 今天天氣很好
01
11. 冬天 dōngtiān D mùa đông
12. 太 tài TT Quá, rất, lắm
13. 時候 shíhòu D (tại) thời điểm,
(khoảng) thời gian
14. 麻煩 máfán ĐGTT Phiền toái, làm phiền
15. 對 duì ĐGTT đúng, chính xác
16. 能 néng TRĐ có thể
17. 出來 chūlái ĐG đi ra ngoài, ra ngoài
18. 可能 kěnéng TT có lẽ
19. 會 huì TRĐ Sẽ, biết
20. 希望 xīwàng ĐG hy vọng
21. 晴天 qíngtiān D Trời nắng, trời đẹp
短語 Cụm từ
22. 太……了 tài…le quá, rất
23. 下雪 xià xuě tuyết rơi
24. 下雨 xià yǔ mưa
25. 天氣預報 tiānqì yùbào dự báo thời tiết
26. ……的時候 …de shíhòu khi…, trong khi…
004

