Page 11 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 11

課堂                Ngôn từ biểu đạt trong lớp học

              用語








                  1.   Nǐ hǎo!                     你好                  Xin chào. Xin chào!


                  2.   Dàjiā hǎo!                  大家好                 Chào mọi người.


                  3.   Nǐmen hǎo!                  你們好                 Chào mọi người.


                  4.   Lǎoshī hǎo!                 老師好                 Chào thầy/cô.

                  5.   Kāishǐ shàng kè.            開始上課                Bắt đầu học thôi.


                  6.   Qǐng gēn wǒ niàn.           請跟我念                Hãy đọc theo thầy/cô.


                  7.   Qǐng nǐ niàn.               請你念                 Hãy đọc to hơn.

                  8    Qǐng nǐ shuō.               請你說                 Mời phát biểu.


                  9.   Qǐng kàn dì    yè.          請看第  頁 Xem trang   .


                 10. Dàjiā yìqǐ shuō.              大家一起說               Đọc cùng nhau.


                 11. Wǒ bù dǒng.                   我不懂                 Tôi không hiểu.


                 12. Yǒu wèntí mā?                 有問題嗎?               Có câu hỏi nào không?

                 13. Wǒ yǒu wèntí.                 我有問題                Tôi có câu hỏi.


                 14. Qǐng jǔ shǒu.                 請舉手                 Hãy giơ tay lên.


                 15. Xià kè.                       下課                  Tan học.

                 16. Xièxie!                       謝謝                  Cảm ơn. Cảm ơn bạn.


                 17. Bú kèqì.                      不客氣                 Không có gì. Không có gì đâu.


                 18. Zhè shì shénme?               這是什麼?               Đây là gì?


                 19. Qǐng zài shuō yí biàn.        請再說一遍               Hãy nhắc lại lần nữa.


                 20. Zàijiàn!                      再見                  Tạm biệt! Hẹn gặp lại.









                                                                                                                 IX
   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15   16