Page 15 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 15
Thời tiết hôm nay thật đẹp
Gloria 王媽 王爸 王明國 王明文
冬天不太冷,也不下雪,可是常常
Dōngtiān bú tài lěng, yě bú xià xuě, kěshì chángcháng
下雨。
Gloria的姐夫 Gloria的姐姐
xià yǔ.
時 煩
下雨的時候,很麻煩。
Gloria 王媽 王爸 王明國 王明文 Xià yǔ de shíhòu hěn máfán.
對 時 來
孩子 孩子
對,下雨的時候我不能出來跑步。
Duì, xià yǔ de shíhòu wǒ bù néng chū lái pǎobù.
氣 預 報 說 會
天氣預報說明天可能會下雨。
Gloria的姐夫 Gloria的姐姐
Tiānqì yùbào shuō míngtiān kěnéng huì xià yǔ.
Gloria 王媽 王爸 王明國 王明文
我希望明天是晴天。
Wǒ xīwàng míngtiān shì qíngtiān.
孩子 孩子
Gloria的姐夫 Gloria的姐姐
生詞 Từ vựng
1. 天氣 tiānqì D thời tiết
孩子 孩子 2. 這裡 zhèlǐ Đ ở đây
3. 真 zhēn TT Rất, thật
4. 舒服 shūfú ĐGTT Dễ chịu, thoải mái
5. 夏天 xiàtiān D mùa hè
6. 比 bǐ GT từ chỉ so sánh,
(nhiều) hơn
7. 春天 chūntiān D mùa xuân
8. 秋天 qiūtiān D mùa thu
9. 冷 lěng ĐGTT lạnh
10. 熱 rè ĐGTT nóng
003

