Page 12 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 12

詞類                Thuật ngữ ngữ pháp viết tắt

              略表








                   Ký hiệu                Từ loại                    詞類                    Ví dụ


                TT               Trạng từ                     副詞                    也、都


                LT               Liên từ                      連接詞                   和、可是


                ĐT               Từ hạn định                  限定詞                   這、那

                LG               Lượng từ                     量詞                    個、雙


                D                Danh từ                      名詞                    學生、公司


                Số               Chữ số                       數詞                    一、二

                Đ                Đại từ                       代名詞                   你 / 妳、他 / 她


                TT               Trợ từ                       助詞                    嗎、呢


                GT               Giới từ                      介詞                    在、給


                ĐNV              Đại từ nghi vấn              疑問代詞                  什麼、哪裡


                ĐG               Động từ                      動詞                    叫、吃

                ĐGTT             Động từ chỉ trạng thái       狀態動詞                  忙、好


                TRĐ              Trợ động từ                  助動詞                   想、會
































      X
   7   8   9   10   11   12   13   14   15   16   17