Page 146 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 146

Bài học         我感冒了
      09





               (2) A:你昨天去上課了嗎?
                          Nǐ zuótiān qù shàngkèle ma?
                          Hôm qua bạn có đi học không?

                    B  :我昨天沒去上課。
                          Wǒ zuótiān méi qù shàngkè.
                          Hôm qua tôi không đi học.


               (3) A:他們上午休息了嗎?
                          Tāmen shàngwǔ xiūxíle ma?

                          Sáng nay họ có thời gian nghỉ ngơi không?
                    B  :他們上午太忙,都沒休息。

                          Tāmen shàngwǔ tài máng, dōu méi xiūxí.
                          Sáng nay họ bận và thậm chí không có thời gian nghỉ ngơi.


               (4) A:他昨天跟你們去看電影了嗎?
                          Tā zuótiān gēn nǐmen qù kàn diànyǐng le ma?
                          Hôm qua anh ấy có đi xem phim với các cậu không?
                    B  :他昨天沒跟我們去。

                          Tā zuótiān méi gēn wǒmen qù.
                          Hôm qua anh ấy không đi cùng chúng mình.




                          Bài tập



                    Hãy hỏi/trả lời những câu hỏi dưới đây với bạn cùng nhóm. Bạn có thể sử
                    dụng thể khẳng định với “ 了 ” hoặc phủ định với “ 沒 ” để trả lời.


                1   你今天吃早飯了嗎?




                        我今天沒吃早飯                                                                        。



                2   你昨天去跑步了嗎?



                                                                                                       。



                3   你昨天去上班了嗎?




                                                                                                       。


      134
   141   142   143   144   145   146   147   148   149   150   151