Page 142 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 142
Bài học 我感冒了
09
生詞 Từ vựng
1. 感冒 gǎnmào ĐG cảm, cảm lạnh
2. 醫院 yīyuàn D bệnh viện
3. 醫生 yīshēng D bác sĩ
4. 頭 tóu D đầu
5. 痛 tòng ĐGTT đau
6. 肚子 dùzi D bụng
7. 流 liú ĐG chảy
8. 鼻水 bíshuǐ D nước mũi, chất nhầy ở mũi,
sổ mũi
9. 咳嗽 késòu ĐG ho
10. 但是 dànshì LT nhưng, tuy nhiên
11. 發燒 fāshāo ĐG phát sốt
12. 多 duō TT nhiều hơn
13. 需要 xūyào ĐG cần
14. 藥 yào D dược phẩm, thuốc
15. 怎麼 zěnme TT Làm sao?
16. 又 yòu TT lần nữa
17. 生病 shēngbìng ĐG mắc bệnh
18. 已經 yǐjīng TT đã từng
19. 健康 jiànkāng D sức khỏe, khỏe mạnh
20. 重要 zhòngyào ĐGTT quan trọng
21. 以後 yǐhòu D sau này, trong tương lai
130

