Page 136 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 136

Bài học         高莉亞的一天
      08









                          。吃   晚飯,高莉亞喜歡聽   音樂、看


                   書。何希常常在網路看看       、玩玩電腦遊戲。


                     這個星期六高莉亞的朋友要來吃晚飯,她得跟何希一起


                      晚飯,所以週末他們一定都很   。





               3. Hỏi đáp


                 Bắt cặp: Hãy tìm một bạn cùng nhóm để hỏi/trả lời theo đoạn hội thoại dưới
                  đây. Bạn có thể lựa chọn các từ biểu thị thời gian và hoạt động trong danh sách.







































                  A:你 時間 ,做什麼了?

                  B:我 時間 ,先      ,然後      。

                  Ví dụ:

                  A:你昨天晚上,做什麼了?


                  B:我 昨天晚上 ,先 去買了菜 ,然後 回家做飯 。





      124
   131   132   133   134   135   136   137   138   139   140   141