Page 128 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 128
Bài học 高莉亞的一天
08
5. 洗 xǐ ĐG gội, rửa
6. 頭髮 tóufǎ D (đầu) tóc
7. 然後 ránhòu TT rồi sau đó
8. 早飯 zǎofàn D bữa sáng
9. 蛋 dàn D trứng
10. 果汁 guǒzhī D nước ép
11. 上班 shàngbān ĐG đi làm
12. 樓 lóu D tầng
13. 漢堡 hànbǎo D hamburger
14. 可樂 kělè D cola
15. 冰淇淋 bīngqílín D kem
16. 下班 xiàbān ĐG tan làm
17. 離開 líkāi ĐG rời bỏ
18. 帶 dài ĐG mang, dẫn theo
19. 狗 gǒu D con chó
20. 電影 diànyǐng D phim
21. 遊戲 yóuxì D trò chơi
22. 準備 zhǔnbèi ĐG chuẩn bị
116

