Page 33 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 33

Tôi có hai người em trai






               (1) 他姓王,我也姓王。
                    Tā xìng Wáng, wǒ yě xìng Wáng.
                    Anh ấy họ Wang. Tôi cũng họ Wang.


               (2) 他有一個姊姊,我也有一個姊姊。
                    Tā yǒu yí ge jiějie, Wǒ yě yǒu yí ge jiějie.
                    Anh ấy có một người chị gái. Tôi cũng có một người chị gái.



               (3) 明文有姊姊,Gloria 也有姊姊。
                    Míngwén yǒu jiějie, Gloria yě yǒu jiějie.
                    Míngwén có một người chị gái. Gloria cũng có một người chị gái.


               (4) 我是臺灣人,他也是臺灣人。
                    Wǒ shì Táiwān rén, tā yě shì Táiwān rén.

                    Tôi là người Đài Loan. Anh ấy cũng là người Đài Loan.


               (5) Gloria 是美國人,Mary 也是。
                    Gloria shì Měiguó rén, Mary yě shì.
                    Gloria là người Mỹ. Mary cũng vậy.



                          Bài tập


                    Hãy sắp xếp các từ đúng thứ tự.



                1   他姓王,①姓 ②王 ③我 ④也。



                        他姓王,           。



                2   他有一個姊姊,①我 ②一個 ③姊姊 ④有  ⑤也。




                        他有一個姊姊,              。



                3   明文有姊姊,①有 ② Gloria ③姊姊 ④也。



                        明文有姊姊,           。



                4   我是臺灣人,①也 ②他 ③臺灣人 ④是。



                        我是臺灣人,           。

                                                                                                                021
   28   29   30   31   32   33   34   35   36   37   38