Page 156 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 156
Bài học 高莉亞想去臺灣
10
生詞 Từ vựng
1. 在 zài ĐG ở, đang.Tại
2. 快 kuài TT ngay, nhanh, sắp
3. 論文 lùnwén D luận văn, luận án
4. 計畫 jìhuà Danh từ/ lập kế hoạch, lên kế hoạch để
Động từ
5. 找 zhǎo ĐG tìm
6. 休假 xiūjià ĐG nghỉ ngơi, nghỉ phép
7. 出國 chūguó ĐG ra nước ngoài
8. 過 guò TT qua, từng
9. 亞洲 Yàzhōu D Châu Á
10. 有意思 yǒuyìsi ĐGTT thú vị
11. 機會 jīhuì D cơ hội, thời cơ
12. 假期 jiàqí D kỳ nghỉ
13. 長 cháng ĐGTT dài
14. 短 duǎn ĐGTT ngắn
短語 Cụm từ
15. 找到 zhǎo dào tìm thấy (cái gì hoặc ai đó)
16. 一些 yìxiē một vài, một ít
17. 上課 shàng kè đi học, lên lớp, học
144

