Page 27 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 27
Tôi có hai người em trai
生詞 Từ vựng
1. 有 yǒu ĐG có (sở hữu), có (tồn tại) một/
nhiều
2. 兩 liǎng D hai (biểu thị số lượng)
3. 個 ge LG lượng từ thông dụng
4. 弟弟 dìdi D em trai
bạn (dùng cho nam hoặc
5. 你/妳 nǐ / nǐ D dùng chung cho tất cả mọi
người) / bạn (chỉ dùng cho
nữ)
6. 嗎 ma TT trợ từ nghi vấn
7. 一/一/一 yī / yí / yì CS một
8. 姊姊 / 姐姐 jiějie D chị gái
9. 也 yě PT cũng
10. 哥哥 gēge D anh trai
11. 沒 méi PT không có
12. 只 zhǐ PT chỉ có
短語 Cụm từ
13. 兄弟姊(姐)妹 xiōngdì jiěmèi anh chị em
補充生詞 Từ vựng bổ sung
14. 妹妹 mèimei D em gái
015

