Page 16 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 16

Bài học         您好
      01







               專有名詞 Danh từ riêng


               17. 王明文                      Wáng Míngwén        Vương Minh Văn



               18. 美國                       Měiguó              Nước Mỹ (tên gọi tắt của Hợp chủng quốc
                                                                Hoa Kỳ)


               19. 臺灣 / 台灣 Táiwān                               Đài Loan





               補充生詞 Từ vựng bổ sung



               20. 他                        tā               D                anh ấy


               21. 張                        Zhāng            D                Họ Trương








               語法 Ngữ pháp



                  1         姓    xìng  / 叫    jiào

                            có họ là / có tên là





                   姓 có họ là
                   “ 姓 ” là động từ đứng trước họ của một người.
                   Ví dụ:
                   Chủ ngữ + 姓 + họ

                   我姓 Lee。
                   Tôi họ Lee.



               (1) 我姓王。                                       (2) 我姓 Lee。
                    Wǒ xìng Wáng.                                 Wǒ xìng Lee.
                    Tôi họ Wang.                                  Tôi họ Lee.




               (3) 我姓張。
                    Wǒ xìng Zhāng.

                    Tôi họ Zhang.


      004
   11   12   13   14   15   16   17   18   19   20   21