Page 15 - 來學華語越南文版課本第一冊
P. 15

Chào bạn!







               生詞 Từ vựng


               1. 您                         nín              D                ngài (xưng hô lịch sự và trang
                                                                              trọng với người lớn tuổi)


               2. 好                         hǎo              ĐGTT             tốt, ổn



               3. 我                         wǒ               D                tôi


               4. 姓                         xìng             ĐG               có họ là



               5. 王                         Wáng             D                ví dụ về họ của một người


               6. 叫                         jiào             ĐG               Gọi, gọi là



               7. 什麼                        shénme           ĐNV              cái gì



               8. 名字                        míngzi           D                tên


               9. 是                         shì              ĐG               là



               10. 人                        rén              D                con người, người







               短語 Cụm từ


               11. 請問                       qǐng wèn                    Xin hỏi



               12. 貴姓?                      guì xìng                    Quý tánh (lịch sự)



               13. 哪國人?                     nǎ guó rén                  Người nước nào


               14. 美國人                      Měiguó rén                  Người Mỹ



               15. 您呢?                      nín ne                      Còn bạn thì sao? Còn bạn?



               16. 臺灣人                      Táiwān rén                  Người Đài Loan





                                                                                                                003
   10   11   12   13   14   15   16   17   18   19   20