Page 80 - 來學華語越南文版作業本第二冊
P. 80

Bài học
                10   高莉亞想去臺灣




               V. Ghép câu ở cột A với câu trả lời ở cột B



               A:                                                   B:

               1. 妳在做什麼?                                            a. 我的假期很短。



               2. 你今年的假期長嗎?                                         b. 我打算休假,出國旅行。




               3.  畢業以後,你有什麼                                        c. 我在看電視呢!
                  計畫?

                                                                    d. 我打算一畢業,就找工作。
               4. 妳夏天有什麼計畫?

                                                                    e.  這個機會太好了!我沒去

               5. 妳想不想去臺灣看看?                                           過臺灣。







               VI.  Chọn câu mô tả phù hợp với hình minh họa



                 1

                                                                 (A) 高莉亞在寫論文。


                                                                 (B)  高莉亞在找工作。

                                                                 (C)  高莉亞出國旅行。





                                                                 Đáp án :



                 2
                                            8 月                  (A) 高莉亞有五天的假期。
                     日   一        三   四   五   六
                             二
                    Chủ   Thứ   Thứ Ba  Thứ   Thứ   Thứ   Thứ
                    nhật  Hai     Tư  Năm  Sáu  Bảy              (B)  高莉亞有兩個星期的假期。
                     1   2   3    4   5   6    7
                     8   9   10  11  12  13  14                  (C)  高莉亞有一個月的假期。

                     15  16  17  18  19  20  21
                     22  23  24  25  26  27  28                  Đáp án :
                          休假
                     29  30  31 休假  休假  休假  休假




        76
   75   76   77   78   79   80   81   82   83   84   85