Page 11 - 來學華語越南文版作業本第二冊
P. 11

Thời tiết hôm nay thật đẹp




                         筆順
                        quy tắc
                        bút thuận
          能



            néng          寫字     能能                能 能





                         筆順
                        quy tắc
                        bút thuận
          晴            



            qíng

                          寫字     晴晴                晴 晴




                         筆順
                        quy tắc
                        bút thuận
          雪            




             xuě
                          寫字     雪雪                雪 雪




                         筆順
                        quy tắc
                        bút thuận
          雨            



             yǔ           寫字     雨雨                雨 雨



                         筆順
                        quy tắc
                        bút thuận
          昨            



             zuó          寫字     昨昨                昨 昨













                                                                                                                7
   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15   16