Xin cho hỏi, bạn là ai? 筆順 quy tắc bút thuận 給 gěi 寫字 給給 給 給 筆順 quy tắc bút thuận 話 huà 寫字 話話 話 話 筆順 quy tắc bút thuận 手 shǒu 寫字 手手 手 手 筆順 quy tắc bút thuận 機 jī 寫字 機機 機 機 筆順 quy tắc bút thuận 號 hào 寫字 號號 號 號 49