Page 48 - 來學華語越南文版作業本第一冊
P. 48
Bài học
07 請問您是哪位?
III. Nhận dạng chữ / từ
1. Nghe bản ghi âm và khoanh tròn chữ mà bạn nghe được.
(1) 李 / 林 (2) 二 / 三 (3) 十 / 百
(4) 喂 / 位 (5) 辦 / 號
2. Nghe bản ghi âm và khoanh tròn từ mà bạn nghe được.
(1) 下午 / 回來 (2) 手機 / 電話 (3) 謝謝 / 再見
(4) 小姐 / 以後 (5) 號碼 / 麻煩
3. Nghe bản ghi âm và khoanh tròn nội dung mà bạn nghe được.
(1) 台一銀行,您好! / 北電公司,您好!
(2) 好的,謝謝您。 / 不客氣,再見。
(3) 請問林小姐在嗎? / 林小姐什麼時候回來?
(4) 林小姐不在辦公室。 / 林小姐下午回來。
(5) 請她給我打電話。 / 您的手機是幾號?
IV. Sắp xếp lại những từ sau thành câu
1. 林小姐 回來 請問 什麼時候
a b c d
→ _____ _____ _____ _____ ? 喂,您好。
2. 您 哪 請問 是 位
a b c d e
→ _____ _____ _____ _____ _____ ?
3. 現在 不 林小姐 在 辦公室
a b c d e
→ _____ _____ _____ _____ _____。
44

