Bạn thường thích làm gì? 筆順 quy tắc bút thuận 和 / 寫字 和和 和 和 hàn / hé 筆順 quy tắc bút thuận 可 kě 寫字 可可 可 可 筆順 quy tắc bút thuận 還 hái 寫字 還還 還 還 筆順 quy tắc bút thuận 看 kàn 寫字 看看 看 看 筆順 quy tắc bút thuận 視 shì 視視 視 視 寫字 41