Page 57 - 來學華語越南文版作業本第一冊
P. 57

Chúc mừng sinh nhật bạn!




               4. 什麼   你  生日   要   禮物
                     a          b       c         d             e


               → _____  _____  _____  _____  _____ ?


               5. 是  三     號    月  二十五 明天
                    a         b        c           d          e           f

               → _____  _____  _____  _____  _____  _____。





               V. Ghép câu hội thoại phù hợp


               Ghép câu ở cột A với câu trả lời ở cột B.


               A:                                                   B:


               1. 明天是幾月幾號?                                          a.  是啊!明天是我十七歲

                                                                       生日。
               2. 明天是你的生日嗎?

                                                                    b. 今天不是我的生日。
               3. 你要什麼生日禮物?

                                                                    c. 我要一雙運動鞋。

               4.  你請我去吃大餐,
                  好不好?                                              d. 好,沒問題。



               5. 今天是你的生日嗎?                                         e. 明天是四月二十五號。





               VI.  Chọn câu mô tả phù hợp với hình minh họa



                                                                   (A) 今天是七月四號。
                 1            9 月

                                                                   (B) 今天是八月十號。
                               日    一       三    四   五   六
                                        二
                               Chủ   Thứ   Thứ Ba  Thứ   Thứ   Thứ   Thứ
                               nhật  Hai    Tư  Năm  Sáu  Bảy      (C) 今天是九月十四號。
                 日  一  二  三  四  五  六         1   2   3    4
                  1  2  3  4  5  6  7
                  8  9  10  11  12  13  14
                 15  16  17  18  19  20  21
                 22  23  24 8 26  27  28  5  6  7  8  9  10  11
                      25
                 29  30  31
                               12   13  14  15  16   17  18
                 日  一  二  三  四  五  六                               Đáp án :
                          1  2
                  3  4  5  6  7  8  9  19  20  21  22  23  24  25
                  10  11  12  13  14  15  16
                      20
                     19
                  17  18 10 21  22  23
                  24  25  26  27  28  29  30  26  27  28  29  30
                  31
                                                                                                               53
   52   53   54   55   56   57   58   59   60   61   62