Page 50 - 來學華語越南文版作業本第二冊
P. 50

Bài học
                06   我們下個月搬家





                         筆順
                        quy tắc
                        bút thuận
          從            




            cóng
                          寫字     從從                從 從



                         筆順
                        quy tắc
                        bút thuận
          城            




           chéng          寫字     城城                城 城



                         筆順
                        quy tắc
                        bút thuận
          市            




             shì          寫字     市市                市 市



                         筆順
                        quy tắc
                        bút thuận
          附
              



             fù           寫字     附附                附 附



                         筆順
                        quy tắc
                        bút thuận
          近            



             jìn          寫字     近近                近 近



                         筆順
                        quy tắc
                        bút thuận
          到            




             dào          寫字     到到                到 到


        46
   45   46   47   48   49   50   51   52   53   54   55