Page 43 - 來學華語越南文版作業本第二冊
P. 43

Bạn thấy chiếc áo khoác này như thế nào?




                         筆順
                        quy tắc
                        bút thuận
          共            



            gòng          寫字     共共                共 共




                         筆順
                        quy tắc
                        bút thuận
          付            



             fù           寫字     付付                付 付




                         筆順
                        quy tắc
                        bút thuận
          金
              


             jīn          寫字     金金                金 金




                         筆順
                        quy tắc
                        bút thuận
          信
              



             xìn          寫字     信信                信 信



                         筆順
                        quy tắc
                        bút thuận
          用            




            yòng          寫字     用用                用 用




                         筆順
                        quy tắc
                        bút thuận
          卡            




             kǎ           寫字     卡卡                卡 卡



                                                                                                               39
   38   39   40   41   42   43   44   45   46   47   48