Page 30 - 來學華語越南文版作業本第二冊
P. 30

Bài học
                04   我要一杯熱咖啡




               III. Nhận diện từ


               1. Nghe bản ghi âm và khoanh tròn từ bạn nghe được.


                   (1) 蛋糕 / 飲料                 (2) 如果 / 馬上                  (3) 紅茶 / 冰水

                   (4) 一樣 / 別的                 (5) 雞肉 / 牛奶                  (6) 三明治 / 咖啡店


               2. Nghe bản ghi âm và khoanh tròn cụm từ bạn nghe được.


                   (1) 您要熱的還是冰的? / 您要咖啡還是紅茶?


                   (2) 我要小杯的熱咖啡。 / 我要大杯的冰紅茶。


                   (3) 我還要一塊蛋糕。 / 他還要一杯冰水。


                   (4) 我們想吃甜的東西。 / 他們想吃鹹的東西。


                   (5) 請問你們有雞肉三明治嗎? / 請問你們有小蛋糕嗎?






               IV. Nghe đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng



               1.

                                                                   (A) 小杯的

                Q:小姐點什麼咖啡?                                               xiǎo bēi de
                       Xiǎojiě diǎn shénme kāfēi?                  (B) 中杯的
                                                                         zhōng bēi de

                Đáp án : ____________________                      (C) 大杯的
                                                                         dà bēi de




               2.


                                                                   (A) 一塊蛋糕
                Q:小姐要點什麼?                                                yí kuài dàngāo
                       Xiǎojiě yào diǎn shénme?                    (B) 一個豆沙包
                                                                         yí ge dòushā bāo

                Đáp án : ____________________                      (C) 一個雞肉三明治。

                                                                         yí ge jīròu sānmíngzhì



        26
   25   26   27   28   29   30   31   32   33   34   35