Page 166 - 來學華語越南文版課本第二冊
P. 166

Bài học         高莉亞想去臺灣
      10





               (5)



                                                    A:我們吃了中飯去公園散步吧?




                                                    B:不行,我                                             。
                            一點上班



               4. Hỏi đáp



                  ◎ Bắt cặp:
                    Hãy tìm một bạn cùng nhóm để hỏi/trả lời theo đoạn hội thoại dưới đây.
                     Mỗi học sinh có thể chọn một bức tranh để đặt câu hỏi và học sinh khác sẽ
                     trả lời dựa trên trải nghiệm cá nhân.










                               臺灣                                                    法國
                                                           日本
















                                                       加州                        紐約州

                         墨西哥                         (Jiāzhōu,                 (Niǔyuē zhōu,
                    (Mòxīgē, Mexico)           Tiểu bang California)       Tiểu bang New York)



                              Tình huống 1                                 Tình huống 2

                 A:你去過                               嗎?       A:你去過                                嗎?

                 B:我去過。                                       B:我沒去過。

                 A:你覺得那裡怎麼樣?                                  A:你打算去看看嗎?

                 B:我覺得                                  。     B: 如果有機會,

                                                                   我                                 。



      154
   161   162   163   164   165   166   167   168   169   170   171