Page 6 - 來學華語越南文版作業本第一冊
P. 6

Bài học
                01   您好




               III. Nhận dạng chữ / từ


               1. Nghe bản ghi âm và khoanh tròn chữ mà bạn nghe được.


                   (1) 您  /  姓                 (2) 人  /  王                  (3) 好  /  我

                   (4) 問  /  請                 (5) 呢  /  叫


               2. Nghe bản ghi âm và khoanh tròn từ mà bạn nghe được.

                   (1) 您呢  /  您好                    (2) 什麼  /  名字                (3) 請問  /  您呢


                   (4) 您貴姓  /  哪國人                  (5) 臺灣人  /  美國人

               3.  Nghe bản ghi âm và bạn sẽ nghe được năm từ. Hãy khoanh tròn năm từ

                   đó.


                      叫              是               貴姓                  您呢                   美國人
                             姓             名字                 什麼                    請問




               IV. Sắp xếp lại những từ sau thành câu



               1. 姓 我 王
                   a       b   c

               → _____  _____  _____。



               2. 請問 貴姓 您
                     a         b       c

               → _____  _____  _____ ?


               3. 是  我  人  美國
                   a          b        c           d

               → _____  _____  _____  _____。



               4. 叫   您  名字   什麼
                   a        b           c          d


               → _____  _____  _____  _____ ?


               5. 您   哪國 請問    人   是
                   a           b        c         d         e

               → _____  _____  _____  _____  _____ ?
        2
   1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11