Page 32 - 來學華語越南文版作業本第一冊
P. 32

Bài học
                05   歡迎你來




               III. Nhận dạng chữ / từ


               1. Nghe bản ghi âm và khoanh tròn chữ mà bạn nghe được.



                   (1) 這  /  住                 (2) 學  /  現                  (3) 玩  /  歡

                   (4) 去  /  來                 (5) 認  /  識


               2. Nghe bản ghi âm và khoanh tròn từ mà bạn nghe được.


                   (1) 平常  /  放假               (2) 高興  /  認識                (3) 國家  /  公園

                   (4) 住在  /  現在               (5) 學校  /  朋友


               3. Nghe bản ghi âm và khoanh tròn nội dung mà bạn nghe được.


                   (1)  好久不見。  /  歡迎你來。


                   (2)  這是我弟弟。  /  這是我哥哥。


                   (3)  很高興認識你。  /  認識你很高興。



                   (4)  我來美國玩。  /  我去國家公園玩。


                   (5)  你想去哪裡玩?  /  你平常住在哪裡?





               IV. Sắp xếp lại những từ sau thành câu




               1. 來   我    玩  美國
                   a        b          c          d


               → _____  _____  _____  _____。


               2. 住在 平常 我  臺灣
                      a          b      c         d


               → _____  _____  _____  _____。


               3. 我   這是  王家文 弟弟
                  a        b               c          d


               → _____  _____  _____  _____。


        28
   27   28   29   30   31   32   33   34   35   36   37