Page 25 - 來學華語越南文版作業本第一冊
P. 25

Bố tôi làm việc tại một công ty máy tính




               III. Nhận dạng chữ / từ


               1. Nghe bản ghi âm và khoanh tròn chữ mà bạn nghe được.



                   (1) 忙  /  累                 (2) 老  /  小                  (3) 說  /  教

                   (4) 天  /  文                 (5) 很  /  法


               2. Nghe bản ghi âm và khoanh tròn từ mà bạn nghe được.


                   (1) 爸爸  /  媽媽               (2) 老師  /  法文                (3) 喜歡  /  教書

                   (4) 喜歡  /  每天               (5) 很忙  /  不累


               3.  Nghe bản ghi âm và bạn sẽ nghe được năm từ. Hãy khoanh tròn năm từ
                   đó.


                                               說                 媽媽                   老師
                            很
                   忙                  累                喜歡                   教書                  小孩子



               IV. Sắp xếp lại những từ sau thành câu



               1. 說   不累   她   教書
                   a          b        c            d

               → _____  _____  _____  _____。


               2. 每天 很  都   他     累
                      a       b         c         d        e

               → _____  _____  _____  _____  _____。



               3. 的  爸爸  忙不忙 工作 你
                   a         b            c          d        e


               → _____  _____  _____  _____  _____ ?


               4. 媽媽 小學 我   是  老師
                      a          b     c         d            e

               → _____  _____  _____  _____  _____。



               5. 教    大學  在   他    法文
                   a            b       c         d            e


               → _____  _____  _____  _____  _____。
                                                                                                               21
   20   21   22   23   24   25   26   27   28   29   30